Có 2 kết quả:
鐮狀細胞血症 lián zhuàng xì bāo xuè zhèng ㄌㄧㄢˊ ㄓㄨㄤˋ ㄒㄧˋ ㄅㄠ ㄒㄩㄝˋ ㄓㄥˋ • 镰状细胞血症 lián zhuàng xì bāo xuè zhèng ㄌㄧㄢˊ ㄓㄨㄤˋ ㄒㄧˋ ㄅㄠ ㄒㄩㄝˋ ㄓㄥˋ
Từ điển Trung-Anh
sickle cell anemia
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
sickle cell anemia
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0